VN520


              

另謀發展

Phiên âm : lìng móu fā zhǎn.

Hán Việt : lánh mưu phát triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

另外尋求出路以利開展。例他在鄉下老是找不到合適的工作, 只得到都市另謀發展了。
另外尋求出路以利開展。如:「他滿懷壯志卻無法獲得主管賞識, 只好離職另謀發展。」


Xem tất cả...