Phiên âm : lìng móu fā zhǎn.
Hán Việt : lánh mưu phát triển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
另外尋求出路以利開展。例他在鄉下老是找不到合適的工作, 只得到都市另謀發展了。另外尋求出路以利開展。如:「他滿懷壯志卻無法獲得主管賞識, 只好離職另謀發展。」